Có 2 kết quả:

嗳气 ài qì ㄚㄧˋ ㄑㄧˋ噯氣 ài qì ㄚㄧˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

belching

Từ điển Trung-Anh

belching